2012 V-League

V-League
Season2012
Dates31 December 2011 – 19 August 2012
ChampionsSHB Đà Nẵng
3rd title
RelegatedTĐCS Đồng Tháp
AFC CupSHB Đà Nẵng
Sài Gòn Xuân Thành
Matches played182
Goals scored516 (2.84 per match)
Top goalscorerNigeria Timothy Anjembe
(17 goals)
2011
2013

The 2012 V-League season was the 29th season of Vietnam's national football league and the 12th as a professional league. The season started on 31 December 2011 and finished on 19 August 2012.[1] On 15 December it was announced that the league would change name and would simply be known as the Premier League.[2] Then, it was changed name to Super League.[3]

Teams

[edit]

Đồng Tâm Long An were relegated to the 2012 Vietnamese First Division after finishing the 2011 season in the bottom two after a season of upheaval and numerous coaches hired and fired. It was a far fall from grace for the two-time champions.

Hà Nội ACB were also relegated after finishing bottom, but later merged with Hòa Phát Hà Nội to retain their place in the top flight. They were also renamed to Hà Nội.[4]

They were replaced by Vietnamese First Division champions Sài Gòn Xuân Thành who were renamed to Sàigòn for the start of the campaign and then renamed back during mid season.[5][6] and runners up Kienlongbank Kiên Giang. Kiên Giang are based in the southern city of Rạch Giá.

Stadia and locations

[edit]
Club Based Home stadium Capacity First season
in Super League
Manager
Becamex Bình Dương Thủ Dầu Một Gò Đậu Stadium 18,250 2004 South Korea Cho Yoon-Hwan
TĐCS Đồng Tháp Cao Lãnh Cao Lãnh Stadium 23,000 2000 Vietnam Trần Công Minh
Hà Nội Hà Nội Hàng Đẫy Stadium 22,500 2003
Hoàng Anh Gia Lai Pleiku Pleiku Stadium 12,000 2003 South Korea Choi Yun-Kyum
Khatoco Khánh Hòa Nha Trang August 19th Stadium 15,000 2000 Vietnam Hoàng Anh Tuấn
Kienlongbank Kiên Giang Rạch Giá Rạch Giá Stadium 10,000 2012 Vietnam Lại Hồng Vân
Thanh Hóa Thanh Hóa Thanh Hóa Stadium 14,000 2010 Vietnam Triệu Quang Hà
Navibank Sài Gòn Hồ Chí Minh City Thống Nhất Stadium 25,000 2010 Vietnam Mai Đức Chung
SHB Đà Nẵng Đà Nẵng Chi Lăng Stadium 30,000 2001 Vietnam Lê Huỳnh Đức
Sài Gòn Xuân Thành Hồ Chí Minh City Thống Nhất Stadium 25,000 2012 Vietnam Trần Tiến Đại (interim)
Sông Lam Nghệ An Vinh Vinh Stadium 20,000 2000 Vietnam Nguyễn Hữu Thắng
Hà Nội T&T Hà Nội Hàng Đẫy Stadium 22,500 2008 Vietnam Phan Thanh Hùng
Vicem Hải Phòng Hải Phòng Lạch Tray Stadium 28,000 2000 Vietnam Lê Thụy Hải
The Vissai Ninh Bình Ninh Bình Ninh Bình Stadium 22,050 2010 Vietnam Nguyễn Văn Sỹ

Ownership changes

[edit]
Club New owner Previous owner Date
Sài Gòn Vietnam Football Media JS Company (VFM) [5] 1 December 2011

Managerial changes

[edit]
Team Outgoing manager Manner of departure Incoming manager
Hoàng Anh Gia Lai Vietnam Huỳnh Văn Ảnh Contract terminated[7] South Korea Choi Yun-Kyum
Vicem Hải Phòng Vietnam Nguyễn Đình Hưng Vietnam Lê Thụy Hải
Sài Gòn Xuân Thành Vietnam Lư Đình Tuấn Sacked[8] Vietnam Trần Tiến Đại (interim)
TĐCS Đồng Tháp Vietnam Trang Văn Thành Sacked[9] Vietnam Trần Công Minh
Becamex Bình Dương Vietnam Đặng Trần Chỉnh Sacked[10] South Korea Cho Yoon-Hwan
Hà Nội Vietnam Nguyễn Thành Vinh Resigned[11] Vietnam Hoa Mạnh Hưng (interim)

Foreign players

[edit]
Club Visa 1 Visa 2 Visa 3 Visa 4 Non-Visa Foreign Former Player(s)
Becamex Bình Dương South Africa Philani Nigeria Kpenosen Samson Netherlands Danny van Bakel Uganda Brian Umony Brazil Hélio

Ukraine Mykola Lytovka

NigeriaTheophilus Esele

Uganda Brian Umony
TĐCS Đồng Tháp Nigeria Hammed Adesope Nigeria Felix Gbenga Ajala Nigeria Sunday Chibuike Ibeji Jamaica Hodges Devon Derron Nigeria Maxwell Eyerakpo Namibia Sydney Plaatjies
Navibank Sài Gòn Togo Vincent Bossou Colombia Edison Fonseca Nigeria Aniekan Okon Trinidad and Tobago Willis Plaza Brazil Fabio dos Santos

Thailand Nirut Surasiang

Brazil Ricardinho
SHB Đà Nẵng Argentina Gaston Merlo Argentina Nicolás Hernández North Macedonia Klečkarovski Nikolče Hungary Krisztián Timár Netherlands Alexander Prent
Hà Nội Nigeria Timothy Anjembe Sierra Leone Aluspah Brewah Cameroon Yves Simplice Mboussi Nigeria Odinaka Ezeocha France Johnny Nguyen Sierra Leone Hassan Koeman Sesay
Vicem Hải Phòng Brazil Thiago Jamaica Fagan Andre Diego Jamaica Kavin Bryan Ghana Edmund O. Ansah
Kienlongbank Kiên Giang Nigeria Ganiyu Bolaji Oseni Ghana Joseph Hendricks Italy Speranza Giovanni Netherlands Daal Dyron Rudolph Cameroon Tcheuko Elmakoua Benoit Nigeria Akindele Abraham

Nigeria Friday Ibeji

Hoàng Anh Gia Lai Brazil Evaldo Nigeria Bassey Akpan Brazil Paulo Ernesto Perreira Nigeria Olushola Olumuyiwa Aganun Thailand Sakda Joemdee

Brazil Marcelo Barbieri

Uganda Kasule Owen
Khatoco Khánh Hòa Ghana Issfu Anssah Brazil Agostinho Zimbabwe Justice Majabvi Angola José Pereira Ghana Jonathan Quartey
Sài Gòn Xuân Thành Cameroon Christian Nsi Amougou Uganda Moses Oloya Uganda Geoffrey Kizito Brazil Antonio Carlos Brazil Huỳnh Kesley Alves

Zimbabwe Tostao Kwashi

Brazil Rogerio M. Pereira

Hà Nội T&T Argentina Gonzalo Marronkle Brazil Cristiano Roland Ghana Attram Kwame Nigeria Samson Kayode Ghana Attram Kwame
Sông Lam Nghệ An Senegal Abass Cheikh Dieng Trinidad and Tobago Hughton Hector Cameroon Bebbe Gustave Anicet Nigeria Dickson Nwakaeme Cameroon Thierry N'Gale Jiemon Trinidad and Tobago Shahdon Winchester
Thanh Hóa Ghana Micheal Andrew Nigeria Sunday Emmanuel Brazil Gilson C. Da Silva Ethiopia Fikru Teferra Uganda Wandwasi Rodgers
The Vissai Ninh Bình Brazil Gustavo Brazil Rodrigo Mota Ivory Coast Moussa Sanogo Ghana Ibrahim Abdul Razak Nigeria Dio Preye Brazil Rodrigo Mota

League table

[edit]
Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Qualification or relegation
1 SHB Đà Nẵng (C) 26 14 6 6 47 31 +16 48 2013 AFC Cup Group stage
2 Hà Nội T&T 26 13 8 5 43 35 +8 47
3 Xuân Thành Sài Gòn 26 12 10 4 43 23 +20 46 2013 AFC Cup Group stage[a]
4 Sông Lam Nghệ An 26 9 14 3 44 30 +14 41
5 Hoàng Anh Gia Lai 26 11 6 9 33 33 0 39
6 Becamex Bình Dương 26 10 6 10 32 31 +1 36
7 Navibank Sài Gòn 26 8 11 7 32 30 +2 35
8 Vissai Ninh Bình 26 10 3 13 40 49 −9 33
9 Hà Nội 26 9 5 12 46 47 −1 32
10 Khatoco Khánh Hòa 26 9 5 12 33 34 −1 32
11 Thanh Hóa 26 9 5 12 32 36 −4 32
12 Kienlongbank Kiên Giang 26 9 5 12 30 39 −9 32
13 TĐCS Đồng Tháp (R) 26 7 9 10 32 38 −6 30 Relegation to Vietnamese First Division
14 Hải Phòng 26 3 5 18 27 59 −32 14
Updated to match(es) played on 19 August 2012. Source: Soccerway
Rules for classification: 1) points; 2) goal difference; 3) number of goals scored.
(C) Champions; (R) Relegated
Notes:
  1. ^ Qualified by winning the 2012 Vietnamese Cup.

Positions by round

[edit]
Team ╲ Round1234567891011121314151617181920212223242526
SHB Đà Nẵng33134333345212223222112231
Hà Nội T&T41211111221121111111221112
Xuân Thành Sài Gòn59322222113563332333333323
Sông Lam Nghệ An94467655674345655444444444
Hoàng Anh Gia Lai126108874556634444567578665
Becamex Bình Dương251056567432456786888886556
Navibank Sài Gòn5812811129111198781010108655967877
Vissai Ninh Bình5127434467679111113121311106655788
Hà Nội121481212910891011109789710710109910119
Khatoco Khánh Hòa11691291111988121110991112131313131312111010
Thanh Hóa910591010121212129878569799710109911
Kienlongbank Kiên Giang14711131314141413131313121211710121212121211121212
TĐCS Đồng Tháp5111375781010111012131312131191111111113131313
Hải Phòng1313141414131313141414141414141414141414141414141414

Results

[edit]

Summary

[edit]
Home \ Away BBD SDN TDT VHP HAN HGL KKH KKG NVB XTS SNA T&T THO VNB
Becamex Bình Dương 1–2 1–0 5–3 3–1 1–2 0–2 2–0 1–1 1–1 0–0 1–3 4–1 3–1
SHB Đà Nẵng 1–0 0–1 2–1 2–0 4–1 3–2 2–2 0–0 2–1 1–1 2–0 1–0 3–0
TĐCS Đồng Tháp 0–0 3–3 3–0 2–2 0–0 3–1 1–3 3–1 0–4 0–1 1–3 3–2 4–1
Hải Phòng 0–1 2–3 1–1 1–1 2–0 3–1 1–3 1–1 2–3 2–2 0–2 2–0 0–3
Hà Nội 4–1 3–3 2–1 5–0 3–2 4–1 1–3 1–1 0–1 0–0 0–1 3–1 1–2
Hoàng Anh Gia Lai 2–0 2–0 1–0 3–1 2–1 0–0 3–0 0–2 0–3 2–2 0–0 2–0 2–1
Khatoco Khánh Hòa 1–1 1–2 1–0 1–0 1–2 3–0 1–0 3–0 2–2 1–0 1–1 0–1 4–0
Kienlongbank Kiên Giang 1–0 2–1 0–2 1–0 2–1 2–3 1–0 2–0 0–2 0–3 1–1 0–0 0–0
Navibank Sài Gòn 0–1 3–1 0–0 2–2 4–1 0–0 1–0 3–1 2–2 1–1 2–0 2–0 1–2
Xuân Thành Sài Gòn 0–1 2–1 3–1 4–0 2–0 1–1 2–1 1–0 1–1 2–2 0–0 0–0 4–1
Sông Lam Nghệ An 1–1 0–4 0–0 5–2 2–0 2–0 3–1 2–2 1–1 1–1 2–2 0–0 5–3
Hà Nội T&T 1–0 2–1 1–1 2–1 3–1 1–3 1–1 2–1 3–1 1–0 2–6 3–2 2–3
Thanh Hóa 2–1 0–0 4–0 3–0 3–5 2–1 1–2 2–1 2–0 1–1 2–0 2–4 1–0
Vissai Ninh Bình 1–2 1–3 2–2 2–0 2–3 2–1 3–1 4–1 1–2 2–0 0–2 2–2 1–0
Updated to match(es) played on 19 August 2012. Source: Eximbank V-League
Legend: Blue = home team win; Yellow = draw; Red = away team win.

Matches

[edit]

Match-day 1

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai3 – 1Vicem Hải Phòng
Evaldo 41', 68'
Kasule 70'
Report dos Santos 77'
Attendance: 3,000


Sông Lam Nghệ An0 – 0Thanh Hóa
Report
Attendance: 8,000


Hà Nội0 – 1Hà Nội T&T
Report Roland 53'

The Vissai Ninh Bình2 – 2TĐCS Đồng Tháp
Farias 14' (pen.)
Dourado 24'
Report Ajala 27'
Chibuike 45+1'
Attendance: 5,000

Match-day 2

[edit]
Vicem Hải Phòng1 – 1Navibank Sài Gòn
Rodrigo 90+2' Report Quang Hải 38'


Kienlongbank Kiên Giang3 – 2Hà Nội
Oseni 45+1'
Tuluwase 72', 85'
Report Brewah 37'
Anjembe 90+2'
Attendance: 6,000



Thanh Hóa0 – 0SHB Đà Nẵng
Report
Attendance: 8,000

Match-day 3

[edit]
Thanh Hóa2 – 1Becamex Bình Dương
Andrew 49' (pen.), 62' Report Umony 31'
Attendance: 6,000

Kienlongbank Kiên Giang0 – 2Sài Gòn
Report Alves 70', 90+5'
Attendance: 6,000

Hà Nội4 – 1Khatoco Khánh Hòa
Anjembe 41' (pen.), 80' (pen.)
Thanh Trung 45', 82'
Report Oliveira 62'
Văn Học Red card 79'


Vicem Hải Phòng1 – 1TĐCS Đồng Tháp
Bryan 86' Report Ajala 43'

Sông Lam Nghệ An2 – 2Hà Nội T&T
Hector 24'
Bebbe 90+1'
Report Duy Nam Yellow card 15' Yellow-red card 81'
Kayode 35'
Văn Quyết 90+3'
Attendance: 9,000

Match-day 4

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai0 – 2Navibank Sài Gòn
Report Fonseca 50'
Pereira 61'
Attendance: 7,000

The Vissai Ninh Bình1 – 0Thanh Hóa
Dourado 38' Report
Attendance: 5,000

Sài Gòn4 – 0Vicem Hải Phòng
Nsi 43', 77'
Rodrigues 85', 89'
Report Trọng Nghĩa Yellow card 35' Yellow-red card 36'

TĐCS Đồng Tháp3 – 1Khatoco Khánh Hòa
Thanh Hiền 36'
Ajala 54' (pen.), 86'
Report Filho 90'
Attendance: 5.000

Hà Nội T&T2 – 1Kienlongbank Kiên Giang
Văn Quyết 58', 90+3' Report Duy An 89'

Becamex Bình Dương3 – 1Hà Nội
Fortune 14'
Tăng Tuấn 21', 69'
Report Anjembe 8'

SHB Đà Nẵng1 – 1Sông Lam Nghệ An
Merlo 88' Report Hector 55'

Match-day 5

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai2 – 1Hà Nội
Cardosc 40'
Filho 65'
Report Anjembe 13'
Attendance: 7,000

Hà Nội T&T3 – 2Thanh Hóa
Marronkle 23'
Ngọc Duy 40' (pen.), 55'
Report Emmanuel 29'
Mensah 90+4' (pen.)



TĐCS Đồng Tháp3 – 1Navibank Sài Gòn
Ajala 26', 68'
Derron 31'
Report Quang Hướng 90+3'
Attendance: 10,000

Khatoco Khánh Hòa1 – 0Kienlongbank Kiên Giang
Majabvi 74' Report
Attendance: 12,000

Match-day 6

[edit]
Sông Lam Nghệ An2 – 0Hoàng Anh Gia Lai
Hector 2'
Trọng Hoàng 90+1' (pen.)
Report
Attendance: 6,000

Thanh Hóa1 – 1Sài Gòn
Quốc Phương 59' Report Amougou 49'
Attendance: 6,000


Vicem Hải Phòng3 – 1Khatoco Khánh Hòa
Đức Thắng 25'
Fagan 42', 82'
Report Văn Tân 60'
Văn Phong Yellow card 11' Yellow-red card 33'
Filho Red card 36'

Kienlongbank Kiên Giang0 – 0The Vissai Ninh Bình
Report
Attendance: 5,000
Referee: Võ Minh Trí

Hà Nội2 – 1TĐCS Đồng Tháp
Công Vinh 62'
Anjembe 70'
Report Ajala 25'

SHB Đà Nẵng2 – 0Hà Nội T&T
Klechkaroski 58'
Merlo 76'
Report

Match-day 7

[edit]

Kienlongbank Kiên Giang2 – 3Hoàng Anh Gia Lai
Oseni 20', 79' Report Filho 46'
Văn Trương 70'
Cardosc 77'
Attendance: 6,000

Khatoco Khánh Hòa2 – 2Sài Gòn
Andrade 31', 59' Report Nsi 5'
Alves 72'
Attendance: 12,000


The Vissai Ninh Bình2 – 2Hà Nội T&T
Farias 49' (pen.), 52'
Razak Yellow card 67' Yellow-red card 77'
Report Kayode 6'
Marronkle 90'
Văn Lâm Yellow card 48' Yellow-red card 90'
Attendance: 3,500

Hà Nội3 – 3SHB Đà Nẵng
Công Vinh 25'
Anjembe 27'
Thành Lương 76'
Report Quốc Anh 19'
Merlo 32', 37'
Duy Lam Yellow card 26' Yellow-red card 58'

TĐCS Đồng Tháp0 – 0Becamex Bình Dương
Report
Attendance: 9,000

Match-day 8

[edit]
Sông Lam Nghệ An2 – 2Kienlongbank Kiên Giang
Dieng 56', 88' Report Minh Trung 2'
Oseni 86'
Attendance: 8,000


Thanh Hóa3 – 5Hà Nội
Emmanuel 37'
Hora 45'
Mensah 77'
Report Công Vinh 13', 90+4'
Ezeocha 58'
Anjembe 66'
Thanh Vân 82'
Attendance: 9,000


Hoàng Anh Gia Lai2 – 1The Vissai Ninh Bình
Đức Dương 22'
Cardosc 75'
Report Sanogo 11'

Hà Nội T&T2 – 1Vicem Hải Phòng
Kayode 18'
Văn Quyết 52'
Report Đình Tùng 88'

Match-day 9

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai0 – 0Khatoco Khánh Hòa
Report Hữu Phát Yellow card 57' Yellow-red card 66'
Attendance: 9,000

SHB Đà Nẵng2 – 2Kienlongbank Kiên Giang
Quốc Anh 16'
Thanh Hưng 72'
Report Oseni 14', 90+5'
Quang Huy Yellow card 72' Yellow-red card 78'

Hà Nội T&T1 – 1TĐCS Đồng Tháp
Kayode 51' Report Minh Lợi 82'

Sài Gòn2 – 0Hà Nội
Carlos 11'
Alves 33' (pen.)
Report

Thanh Hóa3 – 0Vicem Hải Phòng
Quốc Phương 45'
Gilmar 66'
Mensah 90+2'
Report
Attendance: 9,000
Referee: Võ Minh Trí

Sông Lam Nghệ An1 – 1Navibank Sài Gòn
Hector 3'
Sơn Hà Red card 90+2'
Report Văn Nghĩa 62'
Attendance: 10,000

Match-day 10

[edit]
Hà Nội0 – 0Sông Lam Nghệ An
Report



Kienlongbank Kiên Giang0 – 0Thanh Hóa
Oseni Red card 90+4' Report

Khatoco Khánh Hòa1 – 1Hà Nội T&T
Filho 38' Report Marronkle 70'

The Vissai Ninh Bình2 – 0Sài Gòn
Văn Thành 57'
Tiến Thành 81'
Danh Ngọc Yellow card 78' Yellow-red card 87'
Report Đình Luật Yellow card 29' Yellow-red card 75'
Attendance: 7,000

TĐCS Đồng Tháp0 – 0Hoàng Anh Gia Lai
Report
Attendance: 10,000

Match-day 11

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai0 – 0Hà Nội T&T
Report Quốc Long Red card 77'
Attendance: 7,500

Kienlongbank Kiên Giang1 – 0Vicem Hải Phòng
Hoài Nam 70'
Hoài Nam Yellow card 71' Yellow-red card 90+2'
Report
Attendance: 6,000

Khatoco Khánh Hòa0 – 1Thanh Hóa
Report Văn Thắng 50'
Attendance: 10,000

TĐCS Đồng Tháp3 – 3SHB Đà Nẵng
Hải Anh 33'
Ajala 57' (pen.), 59'
Report Merlo 44', 78'
Klechkaroski 87'
Quốc Anh Red card 14'


Hà Nội1 – 1Navibank Sài Gòn
Ezeocha 84' Report Quang Hướng 60'

The Vissai Ninh Bình0 – 2Sông Lam Nghệ An
Report Bebbe 9'
Hector 55'
Attendance: 5,000

Match-day 12

[edit]
Sông Lam Nghệ An3 – 1Khatoco Khánh Hòa
Dieng 21' (pen.)
Trọng Hoàng 47', 75'
Văn Bình Red card 84'
Report Ngọc Điểu 58'
Attendance: 9,000



SHB Đà Nẵng3 – 0The Vissai Ninh Bình
Merlo 34', 90'
Nguyên Sa 79'
Report


Hà Nội T&T1 – 0Sài Gòn
Văn Quyết 5' Report

Becamex Bình Dương1 – 2Hoàng Anh Gia Lai
Helio 35' (pen.) Report Filho 12'
Aganun 45+3'

Match-day 13

[edit]
Hoàng Anh Gia Lai2 – 0Thanh Hóa
Thanh Tấn 4'
Văn Long 61'
Report
Attendance: 8,000

TĐCS Đồng Tháp1 – 3Kienlongbank Kiên Giang
Hải Anh 57'
Bửu Ngọc Red card 86'
Report Viết Đàn 20'
Hoài Nam 23'
Oseni 90+6'
Attendance: 6,000

The Vissai Ninh Bình2 – 3Hà Nội
Sanogo 13', 16' Report Thành Lương 74'
Mboussi 80'
Công Vinh 90'
Attendance: 5,000

SHB Đà Nẵng2 – 1Vicem Hải Phòng
Merlo 11'
Thanh Hưng 42' (pen.)
Report Kavin 8'


Hà Nội T&T3 – 1Navibank Sài Gòn
Kayode 56', 80'
Marronkle 73'
Report Fonseca 29'

Match-day 14

[edit]
Kienlongbank Kiên Giang1 – 1Hà Nội T&T
Duy An 37' Report Marronkle 15'
Attendance: 6,000



Thanh Hóa1 – 0The Vissai Ninh Bình
Sunday 55' Report Moussa Sanogo Yellow card 28' Yellow-red card 45'
Attendance: 11,000


Vicem Hải Phòng2 – 3Sài Gòn
Edmund 7'
Fagan 57'
Report Alves 26', 87'
Oloya 38'

Sông Lam Nghệ An0 – 4SHB Đà Nẵng
Report Quốc Anh 10'
Hernández 31', 45'
Timár 59'
Attendance: 11,000

Match-day 15

[edit]
Khatoco Khánh Hòa1 – 2SHB Đà Nẵng
Văn Hạnh Red card 81'
Adejala 90+5'
Report Merlo 53'
Timár Yellow card 57' Yellow-red card 61'
Minh Phương 87' (pen.)
Attendance: 6,000

Hà Nội T&T3 – 1Hà Nội
Kayode 45+1'
Văn Quyết 62'
Marronkle 69'
Report Công Vinh 11'

TĐCS Đồng Tháp4 – 1The Vissai Ninh Bình
Felix 16', 48', 86'
Hoàng Max 46'
Report Danh Ngọc 56'
Attendance: 14,000
Referee: Võ Minh Trí

Kienlongbank Kiên Giang1 – 0Becamex Bình Dương
Oseni