203

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
203 trong lịch khác
Lịch Gregory203
CCIII
Ab urbe condita956
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4953
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat259–260
 - Shaka Samvat125–126
 - Kali Yuga3304–3305
Lịch Bahá’í−1641 – −1640
Lịch Bengal−390
Lịch Berber1153
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2899 hoặc 2839
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2900 hoặc 2840
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−81 – −80
Lịch Dân Quốc1709 trước Dân Quốc
民前1709年
Lịch Do Thái3963–3964
Lịch Đông La Mã5711–5712
Lịch Ethiopia195–196
Lịch Holocen10203
Lịch Hồi giáo432 BH – 431 BH
Lịch Igbo−797 – −796
Lịch Iran419 BP – 418 BP
Lịch Julius203
CCIII
Lịch Myanma−435
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch747
Dương lịch Thái746
Lịch Triều Tiên2536

Năm 203 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]