53 TCN

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
53 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory53 TCN
LII TCN
Ab urbe condita701
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4698
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat4–5
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3049–3050
Lịch Bahá’í−1896 – −1895
Lịch Bengal−645
Lịch Berber898
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2644 hoặc 2584
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2645 hoặc 2585
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−336 – −335
Lịch Dân Quốc1964 trước Dân Quốc
民前1964年
Lịch Do Thái3708–3709
Lịch Đông La Mã5456–5457
Lịch Ethiopia−60 – −59
Lịch Holocen9948
Lịch Hồi giáo695 BH – 694 BH
Lịch Igbo−1052 – −1051
Lịch Iran674 BP – 673 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−690
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch492
Dương lịch Thái491
Lịch Triều Tiên2281

Năm 53 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]