Bản mẫu:Ký hiệu tiền tệ xtsBiểu tượng tiền tệĐang lưu hành ؋ ฿ ₵ ₡ ¢ $ ₫ ֏ € ƒ ₣ ₲ ₴ ₭ ₾ £ ₺ ₼ ₦ ₱ 元 圆 圓 ﷼ ៛ ₽ ₹ රු ૱ ௹ ꠸ Rs ₪ ৳ ₸ ₮ ₩ ¥ 円 Quá khứ ₳ ₢$ ₰ ₯ ₠ ℒ𝓈 ₶ ₥ ℳ Pts ℛℳ ₷ 𐆚 𐆖 𐆙 𐆗 𐆘 Tiền mã hóa ᚠ ₿ Ð Ξ Ł N {\displaystyle \mathbb {N} } Ᵽ Ψ Ӿ Trình giữ chỗ chung ¤ Tài liệu bản mẫu[tạo] Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử (tạo | sao) và trường hợp kiểm thử (tạo) của bản mẫu này.Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con /doc. Các trang con của bản mẫu này.