Bản mẫu:Vua thời Nam Bắc triều (Trung Quốc) xtsCác vua Nam Bắc triềuVua Trung Quốc • Tam Hoàng Ngũ Đế • Hạ • Thương • Chu • Tần • Hán • Tam Quốc • Tấn • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy • Đường • Ngũ đại Thập quốc • Tống • Liêu • Tây Hạ • Kim • Nguyên • Minh • ThanhNam triều (420-589)Lưu Tống (420-479)Vũ Đế • Thiếu Đế • Văn Đế • Hiếu Vũ Đế • Tiền Phế Đế • Minh Đế • Hậu Phế Đế • Thuận ĐếNam Tề (479-502)Cao Đế • Vũ Đế • Uất Lâm Vương • Hải Lăng Vương • Minh Đế • Đông Hôn Hầu • Hòa ĐếLương (502-557)Vũ Đế • Giản Văn Đế • Dự Chương Vương • Nguyên Đế • Mẫn Đế • Kính ĐếTây Lương (555-587)Tuyên Đế • Minh Đế • Tĩnh ĐếHán (552)Hầu CảnhTrần (557-589)Vũ Đế • Văn Đế • Trần Phế Đế • Tuyên Đế • Hậu ChủBắc triều (386-581)Bắc Ngụy (386-534)Đạo Vũ Đế • Minh Nguyên Đế • Thái Vũ Đế • Nam An Vương • Văn Thành Đế • Hiến Văn Đế • Hiếu Văn Đế • Tuyên Vũ Đế • Hiếu Minh Đế • Ấu Chủ • Hiếu Trang Đế • Trường Quảng Vương • Tiết Mẫn Đế • An Định Vương • Hiếu Vũ ĐếĐông Ngụy (535-550)Hiếu Tĩnh ĐếTây Ngụy (535-557)Văn Đế • Phế Đế • Cung ĐếBắc Tề (550-577)Văn Tuyên Đế • Phế Đế • Hiếu Chiêu Đế • Vũ Thành Đế • Hậu Chủ • Ấu ChủBắc Chu (557-581)Hiếu Mẫn Đế • Minh Đế • Vũ Đế • Tuyên Đế • Tĩnh Đế