Vòng bảng UEFA Europa League 2016–17
Vòng bảng UEFA Europa League 2016–17 bắt đầu vào ngày 15 tháng 9 và kết thúc vào ngày 9 tháng 12 năm 2016. Có tổng cộng 48 đội bóng tham dự vòng bảng để chọn ra 24 đội bóng tham dự vòng knockout của UEFA Europa League 2016–17.[1]
Lễ bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ bốc thăm vòng bảng được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2016, 13:00 CEST, ở Grimaldi Forum tại Monaco.[2][3][4][5]
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, UEFA ra công điện khẩn với nội dung: "Các câu lạc bộ Ukraina và Nga không cùng nằm chung một bảng vì vấn đề chính trị".[6] Trường hợp, Câu lạc bộ Shakhtar Donetsk (Nhánh 1) và Zorya Luhansk (Nhánh 4) của Ukraina và Câu lạc bộ Zenit Saint Petersburg (Nhánh 1) và Krasnodar (Nhánh 3) của Nga could không cùng nằm chung một bảng.
Các đội bóng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các đội bóng tham gia (Dựa vào Hệ số UEFA năm 2016),[3][4] grouped by their seeding pot.[7] Chúng bao gồm 16 đội bóng tham gia trực tiếp, 22 đội bóng thắng vòng play-off và 10 đội bóng thất bại ở Vòng Play-off Champions League.
Giải thích màu sắc |
---|
Đội đứng đầu và đứng thứ nhì trong mỗi bảng được vào vòng 32 đội |
- Ghi chú
- † Đội thắng ở vòng play-off.
- CL Đội bóng thất bại ở Vòng Play-off Champions League.
Các bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra vào các ngày 15 tháng 9, 29 tháng 9 năm 20 tháng 10, 3 tháng 11, 24 tháng 11 và 8 tháng 12 năm 2016.[8][9][10]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEN | MU | FEY | ZOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 13 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–1 | 1–0 | 2–0 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | +8 | 12 | 4–1 | — | 4–0 | 1–0 | ||
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | −4 | 7 | 0–1 | 1–0 | — | 1–0 | ||
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | −6 | 2 | 1–1 | 0–2 | 1–1 | — |
Feyenoord ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Vilhena ![]() | Chi tiết |
Zorya Luhansk ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Hrechyshkin ![]() | Chi tiết | Kjær ![]() |
Fenerbahçe ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Emenike ![]() | Chi tiết |
Manchester United ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Pogba ![]() Martial ![]() Lingard ![]() | Chi tiết | Van Persie ![]() |
Feyenoord ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Jørgensen ![]() | Chi tiết |
Fenerbahçe ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Sow ![]() Lens ![]() | Chi tiết | Rooney ![]() |
Zorya Luhansk ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Forster ![]() | Chi tiết | Jørgensen ![]() |
Fenerbahçe ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Stoch ![]() Kjær ![]() | Chi tiết |
Feyenoord ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sow ![]() |
Zorya Luhansk ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mkhitaryan ![]() Ibrahimović ![]() |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | APO | OLY | YB | AST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 2–1 | |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | +1 | 8 | 0–1 | — | 1–1 | 4–1 | ||
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | +3 | 8 | 3–1 | 0–1 | — | 3–0 | ||
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | −6 | 5 | 2–1 | 1–1 | 0–0 | — |
Young Boys ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cambiasso ![]() |
APOEL ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Vinícius ![]() de Camargo ![]() | Chi tiết | Maksimović ![]() |
Astana ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Olympiacos ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sotiriou ![]() |
Olympiacos ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Figueiras ![]() Elyounoussi ![]() Sebá ![]() | Chi tiết | Kabananga ![]() |
Astana ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Despotović ![]() | Chi tiết | Sebá ![]() |
APOEL ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Sotiriou ![]() | Chi tiết |
Olympiacos ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Fortounis ![]() | Chi tiết | Hoarau ![]() |
APOEL ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
da Costa ![]() de Camargo ![]() | Chi tiết |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | STE | AND | MAI | GAB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–0 | 1–0 | |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | +8 | 11 | 2–3 | — | 6–1 | 3–1 | ||
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 10 | −2 | 9 | 1–1 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 14 | −9 | 0 | 1–2 | 1–3 | 2–3 | — |
Mainz 05 ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Bungert ![]() | Chi tiết | Berić ![]() |
Anderlecht ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Teodorczyk ![]() Rafael ![]() Capel ![]() | Chi tiết | Dabo ![]() |
Saint-Étienne ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Roux ![]() | Chi tiết | Tielemans ![]() |
Saint-Étienne ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ricardinho ![]() | Chi tiết |
Mainz 05 ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Mallı ![]() | Chi tiết | Teodorczyk ![]() |
Anderlecht ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Stanciu ![]() Tielemans ![]() Teodorczyk ![]() Bruno ![]() | Chi tiết | De Blasis ![]() |
Gabala ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Ricardinho ![]() | Chi tiết | Tielemans ![]() Bruno ![]() Teodorczyk ![]() |
Anderlecht ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Chipciu ![]() Stanciu ![]() | Chi tiết | Søderlund ![]() Monnet-Paquet ![]() |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ZEN | AZ | MTA | DUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | +9 | 15 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 5–0 | 2–0 | 2–1 | |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | −4 | 8 | 3–2 | — | 1–2 | 1–1 | ||
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | −2 | 7 | 3–4 | 0–0 | — | 2–1 | ||
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | −3 | 4 | 1–2 | 0–1 | 1–0 | — |
Maccabi Tel Aviv ![]() | 3–4 | ![]() |
---|---|---|
Medunjanin ![]() Kjartansson ![]() | Chi tiết | Kokorin ![]() Maurício ![]() Giuliano ![]() Đorđević ![]() |
Dundalk ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kilduff ![]() | Chi tiết |
Zenit Saint Petersburg ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Giuliano ![]() | Chi tiết | Horgan ![]() |
Zenit Saint Petersburg ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kokorin ![]() A. Kerzhakov ![]() | Chi tiết |
AZ ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Rienstra ![]() Haps ![]() Tanković ![]() | Chi tiết | Giuliano ![]() Wuytens ![]() |
Maccabi Tel Aviv ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Ben Haim II ![]() Micha ![]() | Chi tiết | Dasa ![]() |
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ASR | AST | VPL | AWI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | +9 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–1 | 3–3 | |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | −3 | 8 | 0–0 | — | 1–1 | 2–3 | ||
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | −3 | 6 | 1–1 | 1–2 | — | 3–2 | ||
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | −3 | 5 | 2–4 | 1–2 | 0–0 | — |
Astra Giurgiu ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Alibec ![]() Săpunaru ![]() | Chi tiết | Holzhauser ![]() Friesenbichler ![]() Grünwald ![]() |
Roma ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
El Shaarawy ![]() Florenzi ![]() | Chi tiết | Holzhauser ![]() Prokop ![]() Kayode ![]() |
Viktoria Plzeň ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Hořava ![]() | Chi tiết | Alibec ![]() Hořava ![]() |
Austria Wien ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Kayode ![]() Grünwald ![]() | Chi tiết | Džeko ![]() De Rossi ![]() Nainggolan ![]() |
Astra Giurgiu ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Stan ![]() | Chi tiết | Krmenčík ![]() |
Austria Wien ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Rotpuller ![]() | Chi tiết | Florea ![]() Budescu ![]() |
Viktoria Plzeň ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Hořava ![]() Ďuriš ![]() | Chi tiết | Holzhauser ![]() Rotpuller ![]() |
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | GNK | ATH | RWI | SAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | +4 | 12 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 1–0 | 3–1 | |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | −1 | 10 | 5–3 | — | 1–0 | 3–2 | ||
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | −1 | 6 | 3–2 | 1–1 | — | 1–1 | ||
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | −2 | 5 | 0–2 | 3–0 | 2–2 | — |
Sassuolo ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Lirola ![]() Defrel ![]() Politano ![]() | Chi tiết |
Athletic Bilbao ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Beñat ![]() | Chi tiết |
Genk ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Brabec ![]() Ndidi ![]() | Chi tiết |
Athletic Bilbao ![]() | 5–3 | ![]() |
---|---|---|
Aduriz ![]() | Chi tiết | Bailey ![]() Ndidi ![]() Sušić ![]() |
Sassuolo ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Defrel ![]() Pellegrini ![]() | Chi tiết | Jelić ![]() Kvilitaia ![]() |
Genk ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Karelis ![]() | Chi tiết |
Athletic Bilbao ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
García ![]() Aduriz ![]() Lekue ![]() | Chi tiết | Balenziaga ![]() Ragusa ![]() |
Rapid Wien ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Joelinton ![]() | Chi tiết | Saborit ![]() |
Sassuolo ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Heynen ![]() Trossard ![]() |
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | AJX | CEL | STA | PAT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | +5 | 14 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–2 | 1–0 | 2–0 | |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | +3 | 9 | 2–2 | — | 1–1 | 2–0 | ||
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 6 | +2 | 7 | 1–1 | 1–1 | — | 2–2 | ||
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | −10 | 1 | 1–2 | 0–2 | 0–3 | — |
Standard Liège ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Dossevi ![]() | Chi tiết | Rossi ![]() |
Ajax ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Dolberg ![]() | Chi tiết |
Celta Vigo ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Guidetti ![]() Wass ![]() | Chi tiết |
Standard Liège ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Edmilson ![]() Belfodil ![]() | Chi tiết | Ibarbo ![]() |