Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 | |
---|---|
Ngày | 14–27 tháng 1 năm 2019 |
Lần thứ | 107 Kỷ nguyên Mở (51) |
Thể loại | Grand Slam |
Mặt sân | Cứng (Plexicushion) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Úc |
Sân vận động | Melbourne Park |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() | |
Đôi nam nữ | |
![]() ![]() | |
Đơn nam trẻ | |
![]() | |
Đơn nữ trẻ | |
![]() | |
Đôi nam trẻ | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ trẻ | |
![]() ![]() | |
Đôi nam huyền thoại | |
![]() ![]() | |
Đơn nam xe lăn | |
![]() | |
Đơn nữ xe lăn | |
![]() | |
Đơn xe lăn quad | |
![]() | |
Đôi nam xe lăn | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ xe lăn | |
![]() ![]() | |
Đôi xe lăn quad | |
![]() ![]() |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 là một giải đấu quần vợt Grand Slam sẽ được diễn ra tại sân Melbourne Park từ ngày 14 đến ngày 27 tháng 1 năm 2019. Đây sẽ là lần thứ 107 Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức, lần thứ 51 trong Kỷ nguyên Mở, và là giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Giải đấu sẽ bao gồm các tay vợt chuyên nghiệp trong các trận đấu đơn, đôi và đôi hỗn hợp. Các vận động viên trẻ và xe lăn cũng sẽ tham gia vào các sự kiện đơn và đôi. Cũng như những năm trước, giải đấu được tài trợ bởi Kia.
Đây sẽ là lần đầu tiên Giải quần vợt Úc Mở rộng xuất hiện loạt tie-break set cuối, nó sẽ được áp dụng trong tất cả các thể thức thi đấu. Khi tỷ số của trận đấu đang là 6-6 ở set cuối, tay vợt đầu tiên dẫn trước 10 điểm và dẫn trước ít nhất 2 điểm sẽ thắng trận đấu.[1] Trận đấu giữa Katie Boulter và Ekaterina Makarova là trận đấu đầu tiên ở vòng đấu chính thức được áp dụng luật này.[2]
Lần đầu tiên ở giải đấu nam, quãng nghỉ 10 phút để làm mát sẽ được áp dụng sau set ba.[3]
Trong 5 năm kể từ giải đấu năm 2019, Dunlop sẽ thay thế cho Wilson để trở thành nhà tài trợ bóng quần vợt.[4][5][6]
Roger Federer là nhà đương kim vô địch nội dung đơn nam và Caroline Wozniacki là nhà đương kim vô địch nội dung đơn nữ, nhưng họ đã không thể bảo vệ thành công danh hiệu, khi Federer thua trước Stefanos Tsitsipas ở vòng bốn và Wozniacki thua trước Maria Sharapova ở vòng ba.[7][8]
Giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8f/Rod_Laver_Arena_%288984015851%29.jpg/220px-Rod_Laver_Arena_%288984015851%29.jpg)
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 là lần thứ 107 giải đấu được tổ chức và sẽ được diễn ra tại sân Melbourne Park ở Victoria, Úc.
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF) và là một phần của lịch thi đấu ATP Tour 2019 và WTA Tour 2019 dưới thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm các nội dung đơn và đôi của nam và nữ cũng như nội dung đôi nam nữ. Giải đấu cũng có các nội dung đơn và đôi cho các vận động viên nam trẻ và nữ trẻ (dưới 18 tuổi), là một phần ở thể loại Hạng A của giải đấu. Giải đấu cũng có các nội dung đơn, đôi và quad cho các vận động quần vợt xe lăn và là một phần của NEC tour dưới thể loại Grand Slam.
Giải đấu được thi đấu trên mặt sân cứng và được diễn ra trên 25 sân, trong đó có 3 sân chính là Rod Laver Arena, Melbourne Arena và Margaret Court Arena.
Điểm và tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Phân phối điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu:
Vận động viên chuyên nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Vận động viên xe lăn[sửa | sửa mã nguồn]
|
| Vận động viên trẻ[sửa | sửa mã nguồn]
|
Tiền thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng số tiền thưởng của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 đã tăng 14% lên mức kỷ lục giải đấu là A$62,500,000.[9]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | A$4,100,000 | A$2,050,000 | A$920,000 | A$460,000 | A$260,000 | A$155,500 | A$102,000 | A$75,000 | A$40,000 | A$25,000 | A$15,000 |
Đôi * | A$750,000 | A$375,000 | A$190,000 | A$100,000 | A$55,000 | A$32,500 | A$21,000 | — | — | — | — |
Đôi nam nữ * | A$185,000 | A$95,000 | A$47,500 | A$23,000 | A$11,500 | A$5,950 | — | — | — | — | — |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/128.
*mỗi đội
Tóm tắt kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Tóm tắt từng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày 1 (14 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
John Isner [9],
Kyle Edmund [13],
Steve Johnson [31]
- Đơn nữ:
Julia Görges [14],
Jeļena Ostapenko [22],
Barbora Strýcová [32]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–0, 6–0 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 6–3, 7–5 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 6–4, 6–4 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 2–6, 7–6(7–5), 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 7–5, 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4, 7–6(7–3) |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 5–7, 6–2, 6–1 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–1, 3–6, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 6–0, 7–5 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4, 6–7(5–7), 6–7(4–7), 6–2 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 2 (15 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Marco Cecchinato [17]
- Đơn nữ:
Daria Kasatkina [10],
Mihaela Buzărnescu [25],
Dominika Cibulková [26]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–0, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 6–1, 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6−3, 6−2, 6−2 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−4, 6−2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 3–6, 6–7(6–8), 6–0, 6–2, 3–0, bỏ cuộc |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 7–5, 6–3 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–7(3–7), 7–6(7–3), 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–7(2–7), 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 6–3, 5–7, 1–6, 6–3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–1, 6–4, 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–7(5–7), 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | ![]() | ![]() | 7–5, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | ![]() | ![]() | 6−4, 7−6(7−4), 6−4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 3 (16 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Kevin Anderson [5],
Gaël Monfils [30]
- Đơn nữ:
Kiki Bertens [9],
Anett Kontaveit [20],
Lesia Tsurenko [24],
Donna Vekić [29]
- Đôi nam:
Jean-Julien Rojer /
Horia Tecău [9],
Feliciano López /
Marc López [14],
Rohan Bopanna /
Divij Sharan [15],
Robin Haase /
Matwé Middelkoop [16]
- Đôi nữ:
Anna-Lena Grönefeld /
Vania King [12],
Miyu Kato /
Makoto Ninomiya [14]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 7−6(7−5), 7−6(7−3), 6−3 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−2, 6−3 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6−3, 6−2, 6−2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 3–6, 6–3, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 4−6, 6−4, 6−4, 7−5 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−1, 6−3 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6−4, 6−2, 6−7(7−9), 4−6, 6−3 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–1 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 7−5, 6−7(9−11), 6−4, 6−4 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−3, 6−4 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6−3, 6−1, 3−6, 6−7(6−8), 6−4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 4 (17 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
Trận đấu giữa Garbiñe Muguruza và Johanna Konta đã đi vào lịch sử của giải đấu khi trận đấu diễn ra trong 3 set kết thúc vào 3.12 sáng. Đây là trận đấu bắt đầu muộn nhất trong lịch sử Giải quần vợt Úc Mở rộng, khi bắt đầu vào 12.30 sáng[10] sau khi trận đấu của Alexander Zverev kết thúc.
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Dominic Thiem [7],
Chung Hyeon [24],
Gilles Simon [29],
Philipp Kohlschreiber [32]
- Đơn nữ:
Carla Suárez Navarro [23]
- Đôi nam:
Juan Sebastián Cabal /
Robert Farah [2],
Ben McLachlan /
Jan-Lennard Struff [8]
- Đôi nữ:
Gabriela Dabrowski /
Xu Yifan [3],
Bethanie Mattek-Sands /
Demi Schuurs [15],
Peng Shuai /
Yang Zhaoxuan [16]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–4, 6–1 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–7(4–7), 7–6(8–6), 7–6(13–11), 7–6(7–5) |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–7(5-7), 6–4 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−2, 6−2 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 7–5, 6–4 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 7–6(8–6), 5–7, 5–7, 7–6(10–7) |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–4 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 4–6, 6–0 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 7−6(7−5), 6−4, 5−7, 6−7(6−8), 6−1 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–4, 6–7(3–7), 7–5 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng cuộc | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 4–6, 6–1, 6–0 |
Vòng 2 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–2, 1–6, 6–2, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | ![]() | ![]() | 7–5, 6–4, 2–0, bỏ cuộc |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 5 (18 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Karen Khachanov [10],
Diego Schwartzman [18],
Nikoloz Basilashvili [19],
Fernando Verdasco [26],
Alex de Minaur [27]
- Đơn nữ:
Caroline Wozniacki [3],
Aryna Sabalenka [11],
Caroline Garcia [19],
Petra Martić [31]
- Đôi nam:
Oliver Marach /
Mate Pavić [1],
Ivan Dodig /
Édouard Roger-Vasselin [13]
- Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 - Đôi nữ:
Lucie Hradecká /
Ekaterina Makarova [6],
Hsieh Su-wei /
Abigail Spears [8]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 7–5, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–2, 7–5, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–4, 4–6, 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–1, 6–2, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−1, 6−0 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 3–6, 7–6(9–7), 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 7–6(8–6), 7–6(7–5) |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 4−6, 3−6, 6−1, 7−6(10−8), 6−3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 5–7, 6–3, 7–5, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–0, 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 7–6(7–5), 6–4, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–1, 6–4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 6 (19 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Fabio Fognini [12],
David Goffin [21],
Denis Shapovalov [25]
- Đơn nữ:
Elise Mertens [12],
Wang Qiang [21],
Camila Giorgi [27],
Hsieh Su-wei [28]
- Đôi nam:
Dominic Inglot /
Franko Škugor [10]
- Đôi nữ:
Irina-Camelia Begu /
Mihaela Buzărnescu [10],
Eri Hozumi /
Alicja Rosolska [11]
- Đôi nam nữ:
Makoto Ninomiya /
Ben McLachlan [7],
Ekaterina Makarova /
Artem Sitak [8]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 4–6, 6–4, 7–5 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–2, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 6–4, 4–6, 6–0 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–3, 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–4, 3–6, 6–2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 5–7, 6–4, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 7–6(8–6), 6–1, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 6−2, 6−3 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 7–6(7–3), 6–3, 6–7(10–12), 4–6, 6–3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng bảng đôi nam huyền thoại | ![]() ![]() | ![]() ![]() | 3–4(4–5), 4–3(5–4), 4–2 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–2, 7–6(7–3), 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | ![]() | ![]() | 6–4, 6–4, 7–6(8–6) |
Vòng 3 đơn nữ | ![]() | ![]() | 7–6(10–8), 6–2 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 7 (20 tháng 1)[sửa | sửa mã nguồn]
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam:
Roger Federer [3],
Marin Čilić [6],
Grigor Dimitrov [20]
- Đơn nữ:
Angelique Kerber [2],
Sloane Stephens [5],
Maria Sharapova [30]
- Đôi nam nữ:
Mihaela Buzărnescu /
Oliver Marach [4]
- Đơn nam:
- Lịch thi đấu