Myza

Myza
Myza sarasinorum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Aves
Bộ (ordo)Passeriformes
Họ (familia)Meliphagidae
Chi (genus)Myza
A. B. Meyer & Wiglesworth, 1895
Các loài.
2. Xem bài.

Myza là một chi chim trong họ Meliphagidae.[1]

Tên gọi Myza có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp muzaō, nghĩa là "hút".[2]

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
  2. ^ Jobling, James A. (2010). The Helm Dictionary of Scientific Names. London, UK: Christopher Helm. tr. 264. ISBN 978-1-4081-2501-4.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]