Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 (Bảng 2 UEFA)
Bảng 2 Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 khu vực châu Âu là một trong các bảng đấu loại do UEFA tổ chức để chọn đội tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011. Bảng gồm các đội Na Uy, Hà Lan, Macedonia, Belarus và Slovakia.
Đội đầu bảng Na Uy giành quyền vào vòng play-off.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Slovakia ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Budošová ![]() Fecková ![]() Klechová ![]() Ondrušová ![]() | Chi tiết |
Bắc Macedonia ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Spirovska ![]() | Chi tiết | Lis ![]() Aukhimovich ![]() Vasilyeva ![]() Krylowa ![]() Pilipenka ![]() |
Hà Lan ![]() | 13–1 | ![]() |
---|---|---|
Kiesel-Griffioen ![]() Smit ![]() Melis ![]() Koster ![]() Spitse ![]() | Chi tiết | Salihi ![]() |
Na Uy ![]() | 14–0 | ![]() |
---|---|---|
Herlovsen ![]() Rønning ![]() Stensland ![]() Mykjåland ![]() Klaveness ![]() Pedersen ![]() Woods ![]() | Chi tiết |
Belarus ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Giske ![]() Klaveness ![]() Herlovsen ![]() Mykjåland ![]() Gulbrandsen ![]() |
Slovakia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kiesel-Griffioen ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Hoogendijk ![]() Pieëte ![]() Smit ![]() Meulen ![]() Melis ![]() de Ridder ![]() Slegers ![]() |
Belarus ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Lis ![]() Shramok ![]() Nikolaeva ![]() Buzinova ![]() | Chi tiết |
Slovakia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Aukhimovich ![]() Krylova ![]() |
Hà Lan ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() Dekker ![]() | Chi tiết | Herlovsen ![]() Vikestad ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Andonova ![]() | Chi tiết | Klechová ![]() Fecková ![]() Budošová ![]() Haršányová ![]() Kolenová ![]() |
Slovakia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rønning ![]() Gulbrandsen ![]() Woods ![]() Korenčiová ![]() |
Belarus ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | van de Ven ![]() Melis ![]() de Ridder ![]() |
Bắc Macedonia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Haavi ![]() Woods ![]() Stensland ![]() Thorsnes ![]() Gulbrandsen ![]() Rønning ![]() |