Ngày công chiếu | Tựa đề | Hãng phát hành | Diễn viên và người thực hiện | Thể loại | Nguồn |
T H Á N G M Ộ T | 6 | Thế giới ngầm: Trận chiến đẫm máu | Screen Gems / Lakeshore Entertainment / Sketch Films | Anna Foerster (đạo diễn); Cory Goodman (biên kịch); Kate Beckinsale, Theo James, Tobias Menzies, Lara Pulver, James Faulkner, Charles Dance | Hành động, Kinh dị | [19][20] |
Phi vụ tống tiền | Lionsgate Premiere / Grindstone Entertainment Group / Emmett/Furla/Oasis Films | Steven C. Miller (đạo diễn); Jason Mosberg (biên kịch); Adrian Grenier, Johnathon Schaech, Nicolas Cage, Lydia Hull, Christopher Coppola, Megan Leonard, Christopher Rob Bowen, Tyler Jon Olson, Shea Buckner, John Cusack | Hành động, Tội phạm, Rùng rợn | [21][22] |
Between Us | IFC Films | Rafael Palacio Illingworth (đạo diễn); Olivia Thirlby, Ben Feldman, Adam Goldberg, Analeigh Tipton, Scott Haze, Peter Bogdanovich, Lesley Ann Warren | Hài, Lãng mạn, Chính kịch | [23] |
Biệt đội mãnh hổ | Well Go USA | Đinh Thịnh (đạo diễn); Thành Long, Hoàng Tử Thao, Phòng Tổ Danh, Vương Khải, Vương Đại Lục | Hành động, Hài | [24] |
13 | Xe tải quái vật | Paramount Pictures / Paramount Animation / Nickelodeon Movies | Chris Wedge (đạo diễn); Jonathan Aibel, Glenn Berger, Derek Connolly, Matthew Robinson (biên kịch); Lucas Till, Jane Levy, Amy Ryan, Holt McCallany, Rob Lowe, Danny Glover, Frank Whaley, Chad Willett, Barry Pepper, Thomas Lennon, Tucker Albrizzi | Hoạt hình, Phiêu lưu, Khoa học viễn tưởng | [25][26] |
The Bye Bye Man | STX Entertainment / Los Angeles Media Fund / TANG Media Productions / Intrepid Pictures | Stacy Title (đạo diễn); Jonathan Penner (biên kịch); Douglas Smith, Doug Jones, Michael Trucco, Cressida Bonas, Lucien Laviscount, Carrie-Anne Moss, Faye Dunaway | Kinh dị | [27] |
Đột kích màn đêm | Open Road Films / FilmNation Entertainment | Baran bo Odar (đạo diễn); Andrea Berloff (biên kịch); Jamie Foxx, T.I., Drew Sidora, Lloyd Banks, Gabrielle Union, David Harbour, Young Jeezy, Michelle Monaghan, Scoot McNairy, Sala Baker | Hành động, Rùng rợn | [28][29] |
100 Streets | Samuel Goldwyn Films | Jim O'Hanlon (đạo diễn); Leon F. Butler (biên kịch); Idris Elba, Gemma Arterton, Charlie Creed-Miles, Franz Drameh, Kierston Wareing, Tom Cullen, Ken Stott | Chính kịch | [30][31] |
Định nghĩa tình yêu | Electric Entertainment | Bill Purple (đạo diễn/biên kịch); Jason Sudeikis, Jessica Biel, Maisie Williams, Mary Steenburgen, Orlando Jones, Paul Reiser | Chính kịch, Hài | [32] |
Alone in Berlin | IFC Films | Vincent Perez (đạo diễn); Emma Thompson, Brendan Gleeson, Daniel Brühl | Chính kịch, Rùng rợn | [33] |
20 | Tách biệt | Universal Pictures / Blumhouse Productions | M. Night Shyamalan (đạo diễn/biên kịch); James McAvoy, Anya Taylor-Joy, Betty Buckley, Jessica Sula, Haley Lu Richardson, Kim Director, Lyne Renée, Brad William Henke, Neal Huff, Sebastian Arcelus | Kinh dị, Rùng rợn, Chính kịch | [34][35] |
xXx: Phản đòn | Paramount Pictures / Revolution Studios | D. J. Caruso (đạo diễn); F. Scott Frazier, Chad St. John (biên kịch); Vin Diesel, Samuel L. Jackson, Chân Tử Đan, Deepika Padukone, Ngô Diệc Phàm, Nina Dobrev, Tony Jaa, Ruby Rose, Toni Collette, Nicky Jam, Rory McCann, Al Sapienza, Michael Bisping, Ariadna Gutiérrez, Hermione Corfield | Hành động, Phiêu lưu | [36][37] |
The Resurrection of Gavin Stone | BH Tilt / WWE Studios / Walden Media | Dallas Jenkins (đạo diễn); Andrea Gyertson Nasfell (biên kịch); Brett Dalton, Anjelah Johnson, Neil Flynn, Shawn Michaels, D. B. Sweeney | Hài, Chính kịch | [38] |
Trespass Against Us | A24 | Adam Smith (đạo diễn); Alastair Siddons (biên kịch); Michael Fassbender, Brendan Gleeson, Lyndsey Marshal, Killian Scott | Tội phạm, Chính kịch, Rùng rợn | [39][40] |
Detour | Magnolia Pictures | Christopher Smith (đạo diễn/biên kịch); Tye Sheridan, Bel Powley | Kinh dị | [41][42] |
The Red Turtle | Sony Pictures Classics | Michaël Dudok de Wit (đạo diễn/biên kịch) | Hoạt hình, Kỳ ảo | [43] |
25 | Sophie and the Rising Sun | Monterey Media | Maggie Greenwald (đạo diễn/biên kịch); Julianne Nicholson, Margo Martindale, Lorraine Toussaint, Takashi Yamaguchi, Diane Ladd | Chính kịch, Lãng mạn | [44] |
27 | A Dog's Purpose | Universal Pictures / Amblin Entertainment / Walden Media / Reliance Entertainment | Lasse Hallström (đạo diễn); Audrey Wells (biên kịch); Britt Robertson, Dennis Quaid, Josh Gad, Peggy Lipton, Juliet Rylance | Gia đình | [45][46] |
Vùng đất quỷ dữ: Hồi cuối | Screen Gems / Impact Pictures / Davis Films / Constantin Film | Paul W. S. Anderson (đạo diễn/biên kịch); Milla Jovovich, Shawn Roberts, Ruby Rose, William Levy, Iain Glen, Eoin Macken, Lee Joon-gi, Ali Larter | Hành động, Phiêu lưu, Kinh dị, Khoa học viễn tưởng | [47][48] |
Lost in Florence | Orion Pictures | Evan Oppenheimer (đạo diễn/biên kịch); Brett Dalton, Stana Katic, Alessandra Mastronardi, Alessandro Preziosi, Emily Atack, Rob Aramayo, Marco Bonini | Lãng mạn, Chính kịch | [49] |
Cuộc đời của Michael | Brainstorm Media | Justin Kelly (đạo diễn/biên kịch); James Franco, Zachary Quinto, Emma Roberts, Charlie Carver | Tiểu sử, Chính kịch | [50] |
iBoy | Netflix | Adam Randall (đạo diễn), Joe Barton (biên kịch); Bill Milner, Maisie Williams, Miranda Richardson, Rory Kinnear | Hành động, Tội phạm | [51] |
T H Á N G H A I | 3 | Vòng tròn tử thần | Paramount Pictures | F. Javier Gutiérrez (đạo diễn); Matilda Lutz, Alex Roe, Johnny Galecki, Aimee Teegarden, Laura Wiggins, Zach Roerig, Vincent D'Onofrio, Andrea Laing, Patrick R. Walker | Kinh dị, Rùng rợn | [52][53] |
Khoảng cách giữa chúng ta | STX Entertainment / Huayi Brothers Media | Peter Chelsom (đạo diễn/biên kịch); Allan Loeb, Tinker Lindsay (biên kịch); Asa Butterfield, Britt Robertson, Gary Oldman, Carla Gugino, B. D. Wong | Khoa học viễn tưởng, Phiêu lưu, Lãng mạn | [54][55] |
Youth in Oregon | Orion Pictures / Samuel Goldwyn Films | Joel David Moore (đạo diễn); Andrew Eisen (biên kịch); Frank Langella, Billy Crudup, Christina Applegate, Nicola Peltz, Josh Lucas, Mary Kay Place, Alex Shaffer | Hài, Chính kịch | [56] |
War on Everyone | Saban Films | John Michael McDonagh (đạo diễn/biên kịch); Alexander Skarsgård, Michael Pena, Caleb Landry Jones, Theo James, Tessa Thompson | Hài, Hành động | [57][58] |
I Am Not Your Negro | Magnolia Pictures / Amazon Studios | Raoul Peck (đạo diễn/biên kịch); Samuel L. Jackson | Tài liệu | [59] |
Đừng gõ cửa hai lần | IFC Films | Caradog W. James (đạo diễn); Katee Sackhoff, Lucy Boynton, Javier Botet, Nick Moran | Kinh dị | [60] |
Growing Up Smith | Good Deed Entertainment | Frank Lotito (đạo diễn); Jason Lee, Anjul Nigam, Brighton Sharbino, Hilarie Burton, Roni Akurati | Hài | [61] |
10 | The Lego Batman Movie | Warner Bros. / Warner Animation Group / DC Entertainment / RatPac Entertainment | Chris McKay (đạo diễn); Seth Grahame-Smith (biên kịch); Will Arnett, Ralph Fiennes, Rosario Dawson, Michael Cera, Zach Galifianakis, Mariah Carey, Jenny Slate, Billy Dee Williams | Hoạt hình, Hài, Hành động | [62][63] |
Năm mươi sắc thái đen | Universal Pictures | James Foley (đạo diễn); Niall Leonard (biên kịch); Dakota Johnson, Jamie Dornan, Kim Basinger, Luke Grimes, Eloise Mumford, Max Martini, Eric Johnson, Bella Heathcote, Marcia Gay Harden, Rita Ora | Chính kịch, Lãng mạn | [64][65] |
Sát thủ John Wick: Phần 2 | Summit Entertainment | Chad Stahelski (đạo diễn); Derek Kolstad (biên kịch); Keanu Reeves, Common, Bridget Moynahan, Ian McShane, John Leguizamo, Ruby Rose, Laurence Fishburne | Neo-Noir, Hành động, Rùng rợn | [66][67] |
A United Kingdom | Fox Searchlight Pictures | Amma Asante (đạo diễn); Guy Hibbert (biên kịch); David Oyelowo, Rosamund Pike, Terry Pheto, Jack Davenport, Tom Felton, Abena Ayivor, Vusi Kunene | Chính kịch | [68] |
Kedi | Oscilloscope Laboratories | Ceyda Torun (đạo diễn); Bülent Üstün | Tài liệu | [69] |
Bornless Ones | Uncork'd Entertainment | Alexander Babaev (đạo diễn/biên kịch); Michael Johnston, Margaret Judson, Bobby T, Lana Titova, Victoria Clare, Devin Goodsell, Gwen Holloway, Mark Furze, Greg Travis, Nick Saso, Rob Tepper, David Banks | Kinh dị | [70] |
17 | Tử chiến Trường Thành | Universal Pictures / Legendary Entertainment | Trương Nghệ Mưu (đạo diễn); Tony Gilroy, Chris Brancato, Doug Miro (biên kịch); Lưu Đức Hoa, Matt Damon, Willem Dafoe, Cảnh Điềm, Pedro Pascal, Trương Hàm Dư, Bành Vu Yến, Lu Han, Lâm Canh Tân, Trần Học Đông, Hoàng Hiên, Vương Tuấn Khải, Trịnh Khải, Dư Tâm Điềm, Lưu Chung | Hành động, Kỳ ảo | [71][72] |
A Cure for Wellness | 20th Century Fox / Regency Enterprises / Blind Wink Productions | Gore Verbinski (đạo diễn); Justin Haythe (biên kịch); Dane DeHaan, Mia Goth, Jason Isaacs | Chính kịch, Rùng rợn | [73][74] |
Fist Fight | Warner Bros. / New Line Cinema / Village Roadshow Pictures / RatPac Entertainment / 21 Laps Entertainment | Richie Keen (đạo diễn); Van Robichaux, Evan Susser (biên kịch); Ice Cube, Charlie Day, Christina Hendricks, Dennis Haysbert, Tracy Morgan, Jillian Bell, Dean Norris | Hài | [75][76] |
American Fable | IFC Films | Anne Hamilton (đạo diễn/biên kịch); Peyton Kennedy, Richard Schiff, Kip Pardue, Marci Miller, Gavin MacIntosh, Zuleikha Robinson | Rùng rợn, Kỳ ảo | [77] |
XX | Magnet Releasing | Jovanka Vuckovic, Annie Clark, Roxanne Benjamin, Karyn Kusama (đạo diễn); Natalie Brown, Melanie Lynskey, Breeda Wool, Christina Kirk | Kinh dị | [78] |
Everybody Loves Somebody | Pantelion Films | Karla Souza, José María Yazpik | Lãng mạn, Hài | [79] |
Land of Mine | Sony Pictures Classics | Martin Zandvliet (đạo diễn); Ronald Moller, Mikkel Folsgard | Chiến tranh | [80] |
Lovesong | Strand Releasing | So Yong Kim (đạo diễn); Jena Malone, Riley Keough, Brooklyn Decker, Amy Seimetz, Marshall Chapman, Ryan Eggold, Rosanna Arquette | Chính kịch | [81] |
24 | Trốn thoát | Universal Pictures | Jordan Peele (đạo diễn/biên kịch); Daniel Kaluuya, Allison Williams, Catherine Keener, Bradley Whitford, Caleb Landry Jones | Kinh dị | [82][83] |
Rock Dog | Summit Entertainment / Huayi Brothers | Ash Brannon (đạo diễn/biên kịch); Kurt Voelker (biên kịch); Luke Wilson, Eddie Izzard, J. K. Simmons, Lewis Black, Kenan Thompson, Mae Whitman, Jorge Garcia, Matt Dillon, Sam Elliott | Hoạt hình, Hài | [84][85] |
Collide | Open Road Films | Eran Creevy (đạo diễn/biên kịch); F. Scott Frazier (biên kịch); Nicholas Hoult, Felicity Jones, Anthony Hopkins, Ben Kingsley | Hành động, Tội phạm, Chính kịch | [86] |
Vùng xác sống | Saban Films / Lionsgate | Colm McCarthy (đạo diễn), M.R. Carey (biên kịch); Gemma Arterton, Glenn Close, Paddy Considine, Sennia Nanua | Kỳ ảo | [87] |
I Don't Feel at Home in This World Anymore | Netflix / XYZ Films | Macon Blair (đạo diễn/biên kịch); Melanie Lynskey, Elijah Wood, David Yow, Jane Levy, Devon Graye | Hài, Rùng rợn | [88] |
Bitter Harvest | Roadside Attractions | George Mendeluk (đạo diễn); Max Irons, Samantha Barks, Barry Pepper, Tamer Hassan, Lucy Brown, Terence Stamp, Jack Hollington, Richard Brake, Ostap Stupka, Alexander Pecheritsyia | Tiểu sử, Chính kịch | [89] |
T H Á N G B A | 1 | Contemporary Color | Oscilloscope Laboratories | Turner Ross, Bill Ross IV (đạo diễn) | Tài liệu | [90] |
3 | Logan: Người sói | 20th Century Fox / Marvel Entertainment | James Mangold (director/sceenplay); Scott Frank, Michael Green (biên kịch); Hugh Jackman, Patrick Stewart, Boyd Holbrook, Stephen Merchant, Richard E. Grant, Eriq La Salle, Elise Neal, Elizabeth Rodriguez, Dafne Keen | Hành động, Phiêu lưu, Siêu anh hùng, Chính kịch | [91][92] |
Ngôi lều huyền bí | Summit Entertainment | Stuart Hazeldine (đạo diễn); John Fusco (biên kịch); Sam Worthington, Radha Mitchell, Octavia Spencer, Graham Greene | Chính kịch | [93][94] |
Không có ngày mai | Open Road Films | Ry Russo-Young (đạo diễn); Maria Maggenti (biên kịch); Zoey Deutch, Halston Sage, Logan Miller, Kian Lawley, Elena Kampouris, Cynthy Wu, Medalion Rahimi, Diego Boneta, Jennifer Beals | Chính kịch | [95] |
Table 19 | Fox Searchlight Pictures | Jeffrey Blitz (đạo diễn); Jay Duplass, Mark Duplass (biên kịch); Anna Kendrick, Amanda Crew, Stephen Merchant, Lisa Kudrow, Wyatt Russell, Craig Robinson, Tony Revolori, June Squibb | Hài | [96][97] |
The Last Word | Bleecker Street | Mark Pellington (đạo diễn); Stuart Ross Fink (biên kịch); Shirley MacLaine, Amanda Seyfried | Hài, Chính kịch | [98] |
Catfight | Dark Sky Films | Onur Tukel (đạo diễn/biên kịch); Alicia Silverstone, Anne Heche, Sandra Oh, Dylan Baker, Amy Hall, Craig Bierko | Hài, Hành động | [99] |
Donald Cried | The Orchard | Kristopher Avedisian (đạo diễn/biên kịch); Kristopher Avedisian, Jesse Wakeman, Louisa Krause, Ted Arcidi | Hài | [100] |
9 | Sword Art Online: Ranh giới hư ảo | A-1 Pictures | Tomohiko Itō (đạo diễn); Yoshitsugu Matsuoka, Haruka Tomatsu | Hoạt hình, Hành động, Phiêu lưu, Kỳ ảo, Khoa học viễn tưởng | |
10 | Kong: Đảo Đầu lâu | Warner Bros. / Legendary Entertainment | Jordan Vogt-Roberts (đạo diễn); Max Borenstein, Dan Gilroy, Derek Connolly (biên kịch); Tom Hiddleston, Brie Larson, Samuel L. Jackson, John Goodman, John C. Reilly, Toby Kebbell, Jing Tian, Jason Mitchell, Corey Hawkins, Thomas Mann, John Ortiz, Shea Whigham, Terry Notary | Hành động, Phiêu lưu, Kỳ ảo, Khoa học viễn tưởng | [101][102] |
The Sense of an Ending | CBS Films / Lionsgate / FilmNation Entertainment / BBC Films | Ritesh Batra (đạo diễn); Nick Payne (biên kịch); Jim Broadbent, Charlotte Rampling, Harriet Walter, Emily Mortimer, Michelle Dockery, Freya Mavor, Joe Alwyn, Edward Holcroft | Chính kịch | [103][104] |
Raw | Focus Features | Julia Ducournau (đạo diễn/biên kịch); Garance Marillier, Ella Rumpf, Rabah Naït Oufella, Laurent Lucas, Joana Preiss, Bouli Lanners, Marion Vernoux, Jean-Louis Sbille | Kinh dị | [105] |
Trợ lí thời thang | IFC Films | Olivier Assayas (đạo diễn/biên kịch); Kristen Stewart, Anders Danielsen Lie, Lars Eidinger, Nora von Waldstätten, Pamela Betsy Cooper, Benjamin Biolay | Chính kịch, Rùng rợn | [106][107] |
The Ottoman Lieutenant | Paladin | Joseph Ruben (đạo diễn); Michiel Huisman, Hera Hilmar, Josh Hartnett, Ben Kingsley | Chiến tranh, Chính kịch | [108] |
Burning Sands | Netflix | Gerard McMurray (đạo diễn/biên kịch); Christine Berg (biên kịch); Trevor Jackson, Alfre Woodard, Steve Harris, Trevante Rhodes, Serayah | Chính kịch | [109] |
15 | Frantz | Music Box Films | François Ozon (đạo diễn/biên kịch); Philippe Piazzo (biên kịch); Pierre Niney, Paula Beer | Chính kịch | [110] |
17 | Người đẹp và quái vật | Walt Disney Pictures | Bill Condon (đạo diễn/biên kịch); Evan Spiliotopoulos, Stephen Chbosky (biên kịch); Emma Watson, Dan Stevens, Luke Evans, Ewan McGregor, Ian McKellen, Emma Thompson, Kevin Kline, Stanley Tucci, Josh Gad, Audra McDonald, Gugu Mbatha-Raw | Kỳ ảo, Phiêu lưu, Âm nhạc, Chính kịch, Lãng mạn | [111][112] |
The Belko Experiment | Orion Pictures / Metro-Goldwyn-Mayer | Greg McLean (đạo diễn); James Gunn (biên kịch); John Gallagher Jr., Tony Goldwyn, David Del Rio | Hành động, Kinh dị, Rùng rợn | [113] |
T2 Trainspotting | TriStar Pictures | Danny Boyle (đạo diễn); John Hodge (biên kịch); Ewan McGregor, Jonny Lee Miller, Ewen Bremner, Robert Carlyle, Kelly Macdonald, James Cosmo, Shirley Henderson, Irvine Welsh | Hài, Tội phạm, Chính kịch | [114][115] |
Song to Song | Broad Green Pictures | Terrence Malick (đạo diễn/biên kịch); Ryan Gosling, Michael Fassbender, Rooney Mara, Natalie Portman, Christian Bale, Cate Blanchett, Benicio del Toro, Val Kilmer | Chính kịch, Lãng mạn | [116] |
Atomica | Syfy Films | Dagen Merrill (đạo diễn); Kevin Burke, Fred Fernandez-Armesto, Adam Gyngell (biên kịch); Dominic Monaghan, Tom Sizemore, Sarah Habel | Khoa học viễn tưởng, Rùng rợn | [117] |
All Nighter | Good Deed Entertainment | Gavin Wiesen (đạo diễn); Seth W. Owen (biên kịch); J. K. Simmons, Emile Hirsch, Analeigh Tipton, Taran Killam, Kristen Schaal | Hài | [118][119] |
After the Storm | Film Movement | Hirokazu Koreeda (đạo diễn/biên kịch); Hiroshi Abe, Kirin Kiki, Yōko Maki | Chính kịch | [120] |
The Devil's Candy | IFC Midnight | Sean Byrne (đạo diễn); Ethan Embry, Shiri Appleby, Kiara Glasco, Pruitt Taylor Vince, Craig Nigh, Marco Perella | Kinh dị | [121] |
24 | Năm anh em siêu nhân | Lionsgate / Saban Capital Group | Dean Israelite (đạo diễn); John Gatins (biên kịch); Dacre Montgomery, Naomi Scott, RJ Cyler, Becky G, Ludi Lin, Bill Hader, Bryan Cranston, Elizabeth Banks | Hành động, Phiêu lưu, Chính kịch, Siêu anh hùng | [122][123] |
Mầm sống hiểm họa | Columbia Pictures / Skydance Media | Daniel Espinosa (đạo diễn); Paul Wernick, Rhett Reese (biên kịch); Rebecca Ferguson, Jake Gyllenhaal, Ryan Reynolds, Hiroyuki Sanada | Kinh dị, Khoa học viễn tưởng | [124][125] |
CHiPs | Warner Bros. / RatPac Entertainment | Dax Shepard (đạo diễn/biên kịch); Dax Shepard, Michael Peña, Vincent D'Onofrio, Adam Brody, Rosa Salazar, Vida Guerra, Kristen Bell | Hài, Hành động | [126][127] |
Wilson | Fox Searchlight Pictures | Craig Johnson (đạo diễn); Daniel Clowes (biên kịch); Woody Harrelson, Laura Dern, Isabella Amara, Judy Greer, Cheryl Hines, Margo Martindale, David Warshofsky | Hài, Chính kịch | [128][129] |
Victor | Ocean Avenue Entertainment | Brandon Dickerson (đạo diễn/biên kịch); Thomas Ward (biên kịch); Patrick Davis, Nick Eversman, Cortney Palm, Rick Gonzalez, Matt Marquez, Lisa Vidal, Josh Pence | Chính kịch | [130] |
House on Willow Street | IFC Midnight | Alastair Orr (đạo diễn/biên kịch); Jonathan Jordaan (biên kịch); Sharni Vinson, Carlyn Burchell, Steven Ward, Zino Ventura, Gustav Gerderner | Rùng rợn | [131] |
Car Dogs | | Adam Collis (đạo diễn); Mark Edward King (biên kịch); Patrick J. Adams, George Lopez, Nia Vardalos, Octavia Spencer, Josh Hopkins, Dash Mihok, Chris Mulkey, Alessandra Torresani, Cory Hardrict, Stefanie Butler, Joe Massingill | Hài | [132] |
Walk of Fame | Level 33 Entertainment | Jesse Thomas (đạo diễn/biên kịch); Scott Eastwood, Malcolm McDowell, Chris Kattan, Laura Ashley Samuels, Jamie Kennedy, Cory Hardrict | Hài, Lãng mạn | [133] |
31 | Vỏ bọc ma | Paramount Pictures / DreamWorks / Reliance Entertainment | Rupert Sanders (đạo diễn); Jamie Moss, William Wheeler, Ehren Kruger (biên kịch); Scarlett Johansson, Takeshi Kitano, Michael Pitt, Pilou Asbæk, Chin Han, Juliette Binoche, Rila Fukushima, Anamaria Marinca, Kaori Momoi | Hành động, Phiêu lưu, Tội phạm, Khoa học viễn tưởng | |
Nhóc trùm | 20th Century Fox / DreamWorks Animation | Tom McGrath (đạo diễn); Michael McCullers (biên kịch); Alec Baldwin, Steve Buscemi, Tobey Maguire, Jimmy Kimmel, Lisa Kudrow | Hoạt hình, Hài | [134][135] |
The Zookeeper's Wife | Focus Features | Niki Caro (đạo diễn); Angela Workman (biên kịch); Jessica Chastain, Johan Heldenbergh, Daniel Brühl, Michael McElhatton | Chiến tranh, Chính kịch | [136][137] |
The Blackcoat's Daughter | A24 | Oz Perkins (đạo diễn/biên kịch); Emma Roberts, Kiernan Shipka, Lucy Boynton, Lauren Holly, James Remar | Kinh dị, Rùng rợn | [138] |
The Discovery | Netflix | Charlie McDowell (đạo diễn/biên kịch); Justin Lader (biên kịch); Jason Segel, Rooney Mara, Robert Redford, Jesse Plemons, Riley Keough | Lãng mạn, Chính kịch, Khoa học viễn tưởng | [139] |
The Death of Louis XIV | Cinema Guild | Albert Serra (đạo diễn); Jean-Pierre Léaud | Chính kịch | [140] |
Carrie Pilby | The Orchard | Susan Johnson (đạo diễn); Bel Powley, Vanessa Bayer, Colin O'Donoghue, William Moseley, Jason Ritter, Gabriel Byrne, Nathan Lane | Hài, Lãng mạn | [141] |